Có 2 kết quả:
加权 jiā quán ㄐㄧㄚ ㄑㄩㄢˊ • 加權 jiā quán ㄐㄧㄚ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) to weight
(2) weighting
(3) weighted (average, index etc)
(2) weighting
(3) weighted (average, index etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (math.) to weight
(2) weighting
(3) weighted (average, index etc)
(2) weighting
(3) weighted (average, index etc)
Bình luận 0