Có 2 kết quả:

加权 jiā quán ㄐㄧㄚ ㄑㄩㄢˊ加權 jiā quán ㄐㄧㄚ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) to weight
(2) weighting
(3) weighted (average, index etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) to weight
(2) weighting
(3) weighted (average, index etc)

Bình luận 0